Thì hiện tại đơn (Present Simple) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nó xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, các bài thi, và cả công việc. Để sử dụng thành thạo thì này, bạn cần hiểu rõ cấu trúc, cách sử dụng và thực hành qua các ví dụ cụ thể.
1. Thì Hiện Tại Đơn Là Gì?
Thì hiện tại đơn diễn tả một hành động hoặc trạng thái mang tính lặp lại, thường xuyên xảy ra, hoặc một sự thật hiển nhiên. Đây là thì được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp tiếng Anh.
Ví dụ:
- I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
2. Cấu Trúc Thì Hiện Tại Đơn
2.1. Câu Khẳng Định
Công thức: S + V (nguyên mẫu) (đối với I/You/We/They)
S + V-s/es (đối với He/She/It)
Ví dụ:
- I play football every weekend. (Tôi chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
- She watches TV at night. (Cô ấy xem TV vào buổi tối.)
2.2. Câu Phủ Định
Công thức: S + do/does + not + V (nguyên mẫu)
- Do: dùng với I/You/We/They.
- Does: dùng với He/She/It.
Ví dụ:
- I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
- I like SHBET. (Tôi thích SHBET.)
- He does not study on Sundays. (Anh ấy không học vào Chủ nhật.)
2.3. Câu Nghi Vấn
Công thức: Do/Does + S + V (nguyên mẫu)?
Ví dụ:
- Do you go to the gym every morning? (Bạn có đi tập gym mỗi sáng không?)
- Does she like reading books? (Cô ấy có thích đọc sách không?)
3. Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Đơn
3.1. Diễn Tả Thói Quen
Ví dụ:
- I usually wake up at 6 a.m. (Tôi thường dậy lúc 6 giờ sáng.)
- She drinks coffee every morning. (Cô ấy uống cà phê mỗi sáng.)
3.2. Sự Thật Hiển Nhiên
Ví dụ:
- Water boils at 100°C. (Nước sôi ở 100°C.)
- The Earth orbits the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
3.3. Lịch Trình Cố Định
Ví dụ:
- The train leaves at 8 p.m. (Tàu rời ga lúc 8 giờ tối.)
- The shop opens at 9 a.m. (Cửa hàng mở cửa lúc 9 giờ sáng.)
3.4. Miêu Tả Cảm Xúc, Sở Thích
Ví dụ:
- I love playing the guitar. (Tôi thích chơi guitar.)
- He hates rainy days. (Anh ấy ghét những ngày mưa.)
4. Các Trạng Từ Thường Đi Kèm Thì Hiện Tại Đơn
Các trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn:
- Always: luôn luôn.
- Usually: thường xuyên.
- Sometimes: thỉnh thoảng.
- Never: không bao giờ.
Ví dụ:
- She always goes to bed early. (Cô ấy luôn đi ngủ sớm.)
- They never watch TV during meals. (Họ không bao giờ xem TV trong bữa ăn.)
5. Bài Tập Thực Hành
- Điền động từ vào chỗ trống:
- He ___ (play) football every afternoon.
- I ___ (not go) to school on Sundays.
- ___ she ___ (like) chocolate?
- Viết lại câu dùng thì hiện tại đơn:
- He is studying English. → ___
- They are not eating breakfast. → ___
Kết Luận
Thì hiện tại đơn là nền tảng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thường ngày. Để thành thạo, hãy kết hợp việc học lý thuyết với thực hành qua bài tập. Đừng quên sử dụng thì này thường xuyên để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình tại https://duhocanh.pro !